Đọc nhanh: 艺术品装框 (nghệ thuật phẩm trang khuông). Ý nghĩa là: Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật.
艺术品装框 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm khung cho các tác phẩm nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术品装框
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 她 常 品评 艺术
- Cô ấy thường đánh giá nghệ thuật.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 他 喜欢 创作 艺术作品
- Anh ấy thích sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
- 展厅 陈列 了 许多 艺术作品
- Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.
- 她 的 艺术作品 富有 创意
- Các tác phẩm nghệ thuật của cô ấy phong phú về sự sáng tạo.
- 我们 学校 每年 都 举行 艺术 和 手工艺品 展览
- trường chúng tôi tổ chức triển lãm nghệ thuật và thủ công hàng năm.
- 她 花 了 很多 时间 和 精力 来 推销 她 的 艺术品 给 艺术 收藏家
- Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức để bán tác phẩm nghệ thuật của mình cho các nhà sưu tập nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
术›
框›
艺›
装›