Đọc nhanh: 布匹漂洗 (bố thất phiêu tẩy). Ý nghĩa là: dịch vụ chuội và hồ vải.
布匹漂洗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ chuội và hồ vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布匹漂洗
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 他 买 了 一匹 青布
- Anh ấy mua một cuộn vải đen.
- 这个 洗 很漂亮
- Cái chậu này rất đẹp.
- 我要 漂布
- Tôi cần phải tẩy vải.
- 他 有 一匹 漂亮 的 坐骑
- Anh ấy có một con ngựa đẹp.
- 我们 买 了 一匹 红色 的 布
- Chúng tôi đã mua một cuộn vải màu đỏ.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
布›
洗›
漂›