Đọc nhanh: 色身 (sắc thân). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ cái thể xác của con người. Như: Nhục thể..
色身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, chỉ cái thể xác của con người. Như: Nhục thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色身
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 身上 穿 一件 灰色 制服
- Trên người mặc bộ áo đồng phục màu trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
身›