Đọc nhanh: 色庄 (sắc trang). Ý nghĩa là: Vẻ nghiêm chỉnh ngoài mặt mà thôi..
色庄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ nghiêm chỉnh ngoài mặt mà thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色庄
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
色›