色相 sèxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【sắc tướng】

Đọc nhanh: 色相 (sắc tướng). Ý nghĩa là: màu sắc, tình dục, hấp dẫn giới tính.

Ý Nghĩa của "色相" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

色相 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. màu sắc

coloration; hue

✪ 2. tình dục

sex

✪ 3. hấp dẫn giới tính

sex appeal

✪ 4. sắc tướng

引申为人的声音容貌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色相

  • volume volume

    - 角色 juésè men 亮相 liàngxiàng shí 安静 ānjìng

    - Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 相仿 xiāngfǎng

    - màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 鲜艳 xiānyàn de 一种 yīzhǒng 高亮度 gāoliàngdù qiáng 饱和度 bǎohédù 结合 jiéhé de 色彩 sècǎi de huò zhī 相关 xiāngguān de

    - màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de 边缘 biānyuán 镶着 xiāngzhe 金色 jīnsè de 线条 xiàntiáo

    - Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 相似 xiāngsì de 衣服 yīfú hěn 容易 róngyì 混淆 hùnxiáo

    - Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn zhè 颜色 yánsè hěn 吉祥 jíxiáng

    - Họ tin rằng màu này rất may mắn.

  • volume volume

    - zhè shuāng 鞋子 xiézi 颜色 yánsè 相异 xiāngyì

    - Đôi giày này màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi duì de 长相 zhǎngxiàng hěn 满意 mǎnyì 所以 suǒyǐ cái 提出 tíchū 交往 jiāowǎng 请求 qǐngqiú 就是 jiùshì 见色 jiànsè 起意 qǐyì le

    - Anh ta vì rất hài lòng với vẻ ngoài của bạn, vì vậy mới đưa ra đề nghị hẹn hò qua lại, đó chính là thấy đẹp nổi ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao