Đọc nhanh: 色荒 (sắc hoang). Ý nghĩa là: đắm chìm trong dục vọng.
色荒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đắm chìm trong dục vọng
wallowing in lust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色荒
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
荒›