Đọc nhanh: 色直 (sắc trực). Ý nghĩa là: sắc manh.
色直 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc manh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色直
- 我直 给 你 做 眼色 , 你 怎么 不 明白
- Tôi cứ nháy mắt ra hiệu hoài mà sao bạn chẳng hiểu?
- 正色直言
- nghiêm mặt nói thẳng
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 她 的 表演 简直 太 出色 了
- Biểu diễn của cô ấy quả thực quá tuyệt.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
色›