Đọc nhanh: 色狼 (sắc lang). Ý nghĩa là: Biến thái; yêu râu xanh. Ví dụ : - “哎,小色狼,刚才你偷看我了?” Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
色狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thái; yêu râu xanh
色狼,是指一些对他人作出性骚扰的人。严重的性侵犯者则多称“色魔”。一般上“色狼”指程度较轻的,如言语上的性骚扰、非礼等。除了作为性罪犯的俗称外,色狼或色魔在日常用语中也常谐称好色之徒。
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色狼
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
色›