Đọc nhanh: 色鬼 (sắc quỷ). Ý nghĩa là: dâm ô, kẻ biến thái.
色鬼 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dâm ô
lecher
✪ 2. kẻ biến thái
pervert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色鬼
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
鬼›