Đọc nhanh: 色域 (sắc vực). Ý nghĩa là: gam màu.
色域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gam màu
color gamut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色域
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 饮食文化 体现 地域 特色
- Văn hóa ẩm thực thể hiện đặc trưng vùng miền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
色›