Đọc nhanh: 色夷 (sắc di). Ý nghĩa là: mỉm cười một cách tự nhiên, bắn ra.
色夷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỉm cười một cách tự nhiên
smiling genially
✪ 2. bắn ra
to beam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色夷
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
色›