Đọc nhanh: 良浆流量 (lương tương lưu lượng). Ý nghĩa là: lưu lượng bột tốt.
良浆流量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu lượng bột tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良浆流量
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 他 开始 流入 不良习惯
- Anh ấy bắt đầu sa vào thói quen xấu.
- 她 充其量 是 个 二流 歌手
- Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 我 的 手机 流量 已经 用 完 了
- Dữ liệu di động của tôi đã hết.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
浆›
良›
量›