Đọc nhanh: 良医 (lương y). Ý nghĩa là: bác sĩ tốt, bác sĩ lành nghề, lương y.
良医 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ tốt
good doctor
✪ 2. bác sĩ lành nghề
skilled doctor
✪ 3. lương y
医术高明的医生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良医
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 做 医生 不能 亏 良心
- Làm bác sĩ không thể thiếu lương tâm.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
- 医生 说 我 有 轻度 营养不良
- Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
良›