Đọc nhanh: 良吉 (lương cát). Ý nghĩa là: ngày tốt lành, ngay may man.
良吉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày tốt lành
auspicious day
✪ 2. ngay may man
lucky day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良吉
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
- 良辰吉日
- ngày lành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
良›