Đọc nhanh: 良图 (lương đồ). Ý nghĩa là: kế hoạch tốt, chiến lược đúng đắn, dành thời gian của một người để đưa ra quyết định đúng đắn.
✪ 1. kế hoạch tốt
good plan
✪ 2. chiến lược đúng đắn
right strategy
✪ 3. dành thời gian của một người để đưa ra quyết định đúng đắn
to take one's time forming the right decision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良图
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
良›