Đọc nhanh: 船舶烟囱 (thuyền bạc yên thông). Ý nghĩa là: ống khói tàu thuỷ.
船舶烟囱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống khói tàu thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶烟囱
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 砌 烟囱
- Xây ống khói.
- 那囱 正在 冒烟
- Ống khói kia đang bốc khói.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 在 后院 砌 烟囱
- Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.
- 囱 中飘出 青烟
- Trong ống khói bay ra khói xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囱›
烟›
舶›
船›