Đọc nhanh: 船舶护照 (thuyền bạc hộ chiếu). Ý nghĩa là: Hộ chiếu tàu thuyền.
船舶护照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộ chiếu tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶护照
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 我 申请 了 新 的 护照
- Tôi đã xin cấp hộ chiếu mới.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
照›
舶›
船›