Đọc nhanh: 船政学堂 (thuyền chính học đường). Ý nghĩa là: Trường Cao đẳng Hải quân Phúc Châu, còn gọi là Trường Hải quân Foochow, được thành lập vào năm 1866 bởi triều đại nhà Thanh.
船政学堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường Cao đẳng Hải quân Phúc Châu, còn gọi là Trường Hải quân Foochow, được thành lập vào năm 1866 bởi triều đại nhà Thanh
Fuzhou Naval College, a.k.a. Foochow Naval Dockyard School, set up in 1866 by the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船政学堂
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 学 政治
- học chính trị
- 她 学会 了 驾驶 船
- Cô ấy đã biết lái tàu.
- 学校 坚持 执行 新 政策
- Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
学›
政›
船›