Đọc nhanh: 船尾座 (thuyền vĩ tọa). Ý nghĩa là: Puppis (chòm sao).
船尾座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Puppis (chòm sao)
Puppis (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船尾座
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 船后 尾儿
- đuôi thuyền
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
座›
船›