船山区 chuán shānqū
volume volume

Từ hán việt: 【thuyền sơn khu】

Đọc nhanh: 船山区 (thuyền sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Chuanshan của thành phố Suining 遂寧市 | 遂宁市 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "船山区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Chuanshan của thành phố Suining 遂寧市 | 遂宁市 , Tứ Xuyên

Chuanshan district of Suining city 遂寧市|遂宁市 [Sui4 níng shì], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船山区

  • volume volume

    - 山区 shānqū

    - Vùng núi.

  • volume volume

    - 匪帮 fěibāng zài 山区 shānqū 活动 huódòng

    - Băng cướp hoạt động ở vùng núi.

  • volume volume

    - duō 山地区 shāndìqū

    - miền nhiều núi; khu vực nhiều núi

  • volume volume

    - 偏远 piānyuǎn de 山区 shānqū

    - vùng núi xa xôi hẻo lánh.

  • volume volume

    - 山区 shānqū 一带 yīdài 气候 qìhòu 凉爽 liángshuǎng

    - Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.

  • volume volume

    - yào wèi 山区 shānqū de 建设 jiànshè 做点 zuòdiǎn 奉献 fèngxiàn

    - cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.

  • volume volume

    - 平原 píngyuán 地区 dìqū dōu 没有 méiyǒu hěn gāo de shān

    - Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.

  • volume volume

    - 偏远 piānyuǎn 山区 shānqū 孩子 háizi de mèng

    - Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao