舷梯 xiántī
volume volume

Từ hán việt: 【huyền thê】

Đọc nhanh: 舷梯 (huyền thê). Ý nghĩa là: cầu thang mạn; cầu thang bên sườn tàu (để lên xuống cầu thang, máy bay); cầu thang mạng.

Ý Nghĩa của "舷梯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舷梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu thang mạn; cầu thang bên sườn tàu (để lên xuống cầu thang, máy bay); cầu thang mạng

上下轮船、飞机等用的梯子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舷梯

  • volume volume

    - 商场 shāngchǎng 设有 shèyǒu 自动扶梯 zìdòngfútī

    - Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.

  • volume volume

    - néng jiè 一把 yībǎ 梯子 tīzi ma

    - Có thể cho tớ mượn cái thang không?

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电梯 diàntī hěn màn

    - Thang máy này rất chậm.

  • volume volume

    - 加强 jiāqiáng 技术人员 jìshùrényuán de 梯队 tīduì 建设 jiànshè

    - tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.

  • volume volume

    - 梯子 tīzi kào zài 墙上 qiángshàng

    - Bạn dựng cái thang vào tường đi.

  • volume volume

    - zhèng 走向 zǒuxiàng 西面 xīmiàn de 电梯 diàntī

    - Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.

  • volume volume

    - 右舷 yòuxián

    - mạn phải

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYVI (竹卜卜女戈)
    • Bảng mã:U+8237
    • Tần suất sử dụng:Trung bình