航舰 háng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hàng hạm】

Đọc nhanh: 航舰 (hàng hạm). Ý nghĩa là: viết tắt cho 航空母艦 | 航空母舰, tàu sân bay.

Ý Nghĩa của "航舰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

航舰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 航空母艦 | 航空母舰

abbr. for 航空母艦|航空母舰 [háng kōng mǔ jiàn]

✪ 2. tàu sân bay

aircraft carrier

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航舰

  • volume volume

    - 护航舰 hùhángjiàn

    - tàu hộ tống

  • volume volume

    - 军舰 jūnjiàn jiāng 护送 hùsòng 船队 chuánduì

    - Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.

  • volume volume

    - 错过 cuòguò le 航班 hángbān

    - Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.

  • volume volume

    - 航空母舰 hángkōngmǔjiàn

    - hàng không mẫu hạm.

  • volume volume

    - 运兵船 yùnbīngchuán yóu 两艘 liǎngsōu 军舰 jūnjiàn 护航 hùháng

    - Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.

  • volume volume

    - 星舰 xīngjiàn 迷航 míháng 下一代 xiàyídài 不带 bùdài 视觉 shìjué 辅助 fǔzhù de

    - Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo

  • volume volume

    - 国内 guónèi 航班 hángbān 已经 yǐjīng 恢复正常 huīfùzhèngcháng

    - Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.

  • - 因为 yīnwèi 霜雾 shuāngwù 航班 hángbān 被迫 bèipò 延迟 yánchí

    - Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBHU (竹卜月竹山)
    • Bảng mã:U+8230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao