Đọc nhanh: 舰桥 (hạm kiều). Ý nghĩa là: cầu. Ví dụ : - 斯科蒂到舰桥来 Scotty đến cây cầu.
舰桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu
bridge
- 斯科蒂 到 舰桥 来
- Scotty đến cây cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舰桥
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 斯科蒂 到 舰桥 来
- Scotty đến cây cầu.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
舰›