Đọc nhanh: 护航舰 (hộ hàng hạm). Ý nghĩa là: tàu hộ tống.
护航舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu hộ tống
escort vessel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护航舰
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
航›
舰›