Đọc nhanh: 航测 (hàng trắc). Ý nghĩa là: kỹ thuật không ảnh; hàng trắc.
航测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật không ảnh; hàng trắc
航空摄影测量在飞机上利用特制的摄影机连续对地面照相,根据摄取的相片绘制地形图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
航›