航厦 háng shà
volume volume

Từ hán việt: 【hàng hạ】

Đọc nhanh: 航厦 (hàng hạ). Ý nghĩa là: nhà ga hàng không.

Ý Nghĩa của "航厦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

航厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà ga hàng không

air terminal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航厦

  • volume volume

    - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

  • volume volume

    - shà 布置 bùzhì 简洁 jiǎnjié 温馨 wēnxīn

    - Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.

  • volume volume

    - 前廊 qiánláng 后厦 hòushà

    - hàng lang trước hàng lang sau

  • volume volume

    - 厦门 xiàmén 气候 qìhòu 温暖 wēnnuǎn 宜人 yírén

    - Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.

  • volume volume

    - 厦里 shàlǐ 空间 kōngjiān 宽敞明亮 kuānchangmíngliàng

    - Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.

  • volume volume

    - 高楼大厦 gāolóudàshà 耸立 sǒnglì 街边 jiēbiān

    - Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.

  • volume volume

    - zài 大厦 dàshà de 顶楼 dǐnglóu 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.

  • volume volume

    - 公空 gōngkōng 航行 hángxíng 自由 zìyóu de

    - Không phận quốc tế được tự do bay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Shà , Xià
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMUE (一一山水)
    • Bảng mã:U+53A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao