Đọc nhanh: 航厦 (hàng hạ). Ý nghĩa là: nhà ga hàng không.
航厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ga hàng không
air terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航厦
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 前廊 后厦
- hàng lang trước hàng lang sau
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
航›