Đọc nhanh: 航拍 (hàng phách). Ý nghĩa là: chụp ảnh trên không (video hoặc tĩnh).
航拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp ảnh trên không (video hoặc tĩnh)
aerial photography (video or still)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航拍
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 他们 拍 了 那么 多 照片
- Họ đã chụp nhiều ảnh thế.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
航›