Đọc nhanh: 舞龙 (vũ long). Ý nghĩa là: Múa rồng. Ví dụ : - 舞龙源自古人对龙的崇拜。 Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
舞龙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Múa rồng
舞龙:民俗文化
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞龙
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 我们 在 舞 龙灯
- Chúng tôi đang múa rồng.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
龙›