舞台上 wǔtái shàng
volume volume

Từ hán việt: 【vũ thai thượng】

Đọc nhanh: 舞台上 (vũ thai thượng). Ý nghĩa là: Trên sân khấu. Ví dụ : - 节日的舞台上,演员们全都披红挂绿载歌载舞. Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.

Ý Nghĩa của "舞台上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舞台上 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trên sân khấu

《舞台上》是strawberry酱创作的网络小说,发表于17K小说网。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 节日 jiérì de 舞台 wǔtái shàng 演员 yǎnyuán men 全都 quándōu 披红挂绿 pīhóngguàlǜ 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台上

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng 舞台 wǔtái 表演 biǎoyǎn

    - Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 耀眼 yàoyǎn de 明星 míngxīng zài 舞台 wǔtái shàng 闪耀 shǎnyào

    - Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō de 故事 gùshì bān dào 舞台 wǔtái shàng

    - Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái shàng de 灯光 dēngguāng 极其 jíqí 灿烂 cànlàn

    - Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái shàng 出现 chūxiàn le 一位 yīwèi 风度翩翩 fēngdùpiānpiān de 年轻人 niánqīngrén

    - Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn dēng shàng 舞台 wǔtái

    - Dũng cảm bước lên sân khấu.

  • volume volume

    - zài 舞台 wǔtái shàng shuō hěn hǎo

    - Cô ấy biểu diễn nói trên sân khấu rất hay.

  • - 一站 yīzhàn shàng 舞台 wǔtái de 眼睛 yǎnjing wèi 之一 zhīyī liàng

    - Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao