Đọc nhanh: 舔肛 (thiểm khang). Ý nghĩa là: anilingus, viền.
舔肛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. anilingus
✪ 2. viền
rimming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舔肛
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 脱肛
- bệnh trĩ; bệnh lòi rom
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 舔 狗 的 行为 让 她 很 反感
- Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.
- 我 不 喜欢 他 舔 狗 我
- Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.
- 这瓶 感觉 像 舔 甜菜 根 的 起落架
- Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肛›
舔›