舔肛 tiǎn gāng
volume volume

Từ hán việt: 【thiểm khang】

Đọc nhanh: 舔肛 (thiểm khang). Ý nghĩa là: anilingus, viền.

Ý Nghĩa của "舔肛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舔肛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. anilingus

✪ 2. viền

rimming

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舔肛

  • volume volume

    - tiǎn gǒu tiǎn gǒu tiǎn dào 最后 zuìhòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 脱肛 tuōgāng

    - bệnh trĩ; bệnh lòi rom

  • volume volume

    - 外痔 wàizhì zài 肛门 gāngmén 周围 zhōuwéi 结成 jiéchéng 硬结 yìngjié

    - trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • volume volume

    - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • volume volume

    - tiǎn gǒu de 行为 xíngwéi ràng hěn 反感 fǎngǎn

    - Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tiǎn gǒu

    - Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 感觉 gǎnjué xiàng tiǎn 甜菜 tiáncài gēn de 起落架 qǐlàojià

    - Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kāng
    • Âm hán việt: Cương , Giang , Khang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+809B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tiǎn
    • Âm hán việt: Thiểm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRHKP (竹口竹大心)
    • Bảng mã:U+8214
    • Tần suất sử dụng:Trung bình