Đọc nhanh: 航展 (hàng triển). Ý nghĩa là: Triển lãm hàng không.
航展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triển lãm hàng không
air show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航展
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
航›