肛瘘 gānglòu
volume volume

Từ hán việt: 【khang lu】

Đọc nhanh: 肛瘘 (khang lu). Ý nghĩa là: rò hậu môn.

Ý Nghĩa của "肛瘘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肛瘘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rò hậu môn

一种病直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血通称"漏疮"或"痔漏"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛瘘

  • volume volume

    - 脱肛 tuōgāng

    - bệnh trĩ; bệnh lòi rom

  • volume volume

    - 外痔 wàizhì zài 肛门 gāngmén 周围 zhōuwéi 结成 jiéchéng 硬结 yìngjié

    - trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 肛门 gāngmén

    - Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lǘ , Lú
    • Âm hán việt: Lu ,
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFDV (大火木女)
    • Bảng mã:U+7618
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kāng
    • Âm hán việt: Cương , Giang , Khang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+809B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình