Đọc nhanh: 肛门 (giang môn). Ý nghĩa là: hậu môn; lỗ đít; công môn. Ví dụ : - 外痔在肛门周围结成硬结。 trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
肛门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu môn; lỗ đít; công môn
直肠末端的口儿,粪便从这里排出体外
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 医生 检查 了 他 的 肛门
- Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肛›
门›