gāng
volume volume

Từ hán việt: 【khang.xoang.soang.cương.giang】

Đọc nhanh: (khang.xoang.soang.cương.giang). Ý nghĩa là: hậu môn. Ví dụ : - 脱肛 bệnh trĩ; bệnh lòi rom

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu môn

肛门和肛道的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脱肛 tuōgāng

    - bệnh trĩ; bệnh lòi rom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 脱肛 tuōgāng

    - bệnh trĩ; bệnh lòi rom

  • volume volume

    - 外痔 wàizhì zài 肛门 gāngmén 周围 zhōuwéi 结成 jiéchéng 硬结 yìngjié

    - trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 肛门 gāngmén

    - Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kāng
    • Âm hán việt: Cương , Giang , Khang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+809B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình