Đọc nhanh: 肛 (khang.xoang.soang.cương.giang). Ý nghĩa là: hậu môn. Ví dụ : - 脱肛 bệnh trĩ; bệnh lòi rom
肛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu môn
肛门和肛道的总称
- 脱肛
- bệnh trĩ; bệnh lòi rom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛
- 脱肛
- bệnh trĩ; bệnh lòi rom
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 医生 检查 了 他 的 肛门
- Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.
肛›