Đọc nhanh: 佳话 (giai thoại). Ý nghĩa là: giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú. Ví dụ : - 传为佳话。 truyền lại thành giai thoại.
佳话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú
流传一时,当做谈话资料的好事或趣事
- 传为佳话
- truyền lại thành giai thoại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 传为佳话
- truyền lại thành giai thoại.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 王杰 舍己救人 的 事迹 在 当地 传为佳话
- Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
话›