Đọc nhanh: 舍利 (xá lợi). Ý nghĩa là: xá lị; xá lợi (tro xương nhà Phật).
舍利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xá lị; xá lợi (tro xương nhà Phật)
佛教称释迦牟尼遗体焚烧之后结成珠状的东西,后来也指德行较高的和尚死后烧剩的骨头也叫舍利子 (shèĺzǐ) (梵śarīra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍利
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
舍›