Đọc nhanh: 佛舍利 (phật xá lợi). Ý nghĩa là: tro của Đức Phật được hỏa táng.
佛舍利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tro của Đức Phật được hỏa táng
ashes of cremated Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛舍利
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 他 在 佛前 许愿 顺利
- Anh ấy cầu nguyện thuận lợi trước Phật.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
利›
舍›