Đọc nhanh: 舌面前音 (thiệt diện tiền âm). Ý nghĩa là: âm trước mặt lưỡi.
舌面前音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm trước mặt lưỡi
语音学上指舌面前部上升,靠着或接近齿龈、前硬腭发出的辅音,如普通话语音中的j、q、x
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌面前音
- 他 在 前面 领路
- anh ấy đi trước dẫn đường.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 他 从不 在 人 面前 夸耀 自己
- anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
舌›
面›
音›