翘舌音 qiào shé yīn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều thiệt âm】

Đọc nhanh: 翘舌音 (kiều thiệt âm). Ý nghĩa là: âm retroflex (ví dụ: bằng tiếng Quan Thoại zh, ch, sh, r).

Ý Nghĩa của "翘舌音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘舌音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm retroflex (ví dụ: bằng tiếng Quan Thoại zh, ch, sh, r)

retroflex sound (e.g. in Mandarin zh, ch, sh, r)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘舌音

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音耗 yīnhào

    - không có tin tức.

  • volume volume

    - 不要 búyào 咬到 yǎodào 舌头 shétou

    - Đừng cắn vào lưỡi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 饶舌 ráoshé 音乐 yīnyuè ma

    - Bạn thích nhạc rap?

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - 不胜 bùshèng 翘企 qiáoqǐ

    - vô cùng nóng lòng mong đợi.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa