Đọc nhanh: 舌面 (thiệt diện). Ý nghĩa là: lưỡi của lưỡi, laminal; mặt lưỡi.
舌面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi của lưỡi
blade of tongue
✪ 2. laminal; mặt lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舌›
面›