Đọc nhanh: 航海知识 (hàng hải tri thức). Ý nghĩa là: kiến thức hàng hải;kiến thức đi biển.
航海知识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức hàng hải;kiến thức đi biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航海知识
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 我 很 喜欢 读书 , 一到 假期 就 投入 到 知识 的 海洋
- Tôi rất thích đọc sách, mỗi khi đến kỳ nghỉ tôi liền lao đầu vào đại dương tri thức.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
知›
航›
识›