Đọc nhanh: 舌下腺 (thiệt hạ tuyến). Ý nghĩa là: tuyến nước bọt.
舌下腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến nước bọt
口腔底部舌下方的唾液腺,左右各一参看〖唾液腺〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌下腺
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
腺›
舌›