Đọc nhanh: 舂臼 (thung cữu). Ý nghĩa là: chày cối.
舂臼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chày cối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舂臼
- 舂米
- giã gạo.
- 舂 药
- nghiền thuốc.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 脱 骱 ( 脱臼 )
- sai khớp.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 臼齿
- răng hàm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
臼›
舂›