舂臼 chōng jiù
volume volume

Từ hán việt: 【thung cữu】

Đọc nhanh: 舂臼 (thung cữu). Ý nghĩa là: chày cối.

Ý Nghĩa của "舂臼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舂臼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chày cối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舂臼

  • volume volume

    - 舂米 chōngmǐ

    - giã gạo.

  • volume volume

    - chōng yào

    - nghiền thuốc.

  • volume volume

    - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • volume volume

    - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - 臼齿 jiùchǐ

    - răng hàm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HX (竹重)
    • Bảng mã:U+81FC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chuāng , Zhōng
    • Âm hán việt: Thung
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKHX (手大竹重)
    • Bảng mã:U+8202
    • Tần suất sử dụng:Thấp