淡赭色 dàn zhě sè
volume volume

Từ hán việt: 【đạm giả sắc】

Đọc nhanh: 淡赭色 (đạm giả sắc). Ý nghĩa là: hung hung.

Ý Nghĩa của "淡赭色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡赭色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung hung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡赭色

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng shuā zhe 淡淡的 dàndànde 蓝色 lánsè

    - Bức tường được sơn màu xanh nhạt.

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú 画用 huàyòng le dàn 墨色 mòsè

    - Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn yún 呈现 chéngxiàn 淡紫色 dànzǐsè

    - Đám mây này có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 朴树 pǔshù huā kāi 淡黄色 dànhuángsè de

    - Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.

  • volume volume

    - 朵花 duǒhuā shì 淡紫色 dànzǐsè de

    - Bông hoa đó có màu tím nhạt.

  • volume volume

    - 卧室 wòshì 涂成 túchéng le dàn 粉红色 fěnhóngsè

    - Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - yòng 色彩 sècǎi de 浓淡 nóngdàn lái 表示 biǎoshì 画面 huàmiàn 前景 qiánjǐng 远景 yuǎnjǐng de 分别 fēnbié

    - dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhě
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCJKA (土金十大日)
    • Bảng mã:U+8D6D
    • Tần suất sử dụng:Thấp