Đọc nhanh: 淡赭色 (đạm giả sắc). Ý nghĩa là: hung hung.
淡赭色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung hung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡赭色
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 天色 惨淡
- trời u ám
- 这幅 画用 了 淡 墨色
- Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 用 色彩 的 浓淡 来 表示 画面 前景 和 远景 的 分别
- dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
色›
赭›