chōng
volume volume

Từ hán việt: 【thung】

Đọc nhanh: (thung). Ý nghĩa là: giã; đâm; nghiền. Ví dụ : - 舂米。 giã gạo.. - 舂药。 nghiền thuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giã; đâm; nghiền

把东西放在石臼或乳钵里捣去皮壳或捣碎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舂米 chōngmǐ

    - giã gạo.

  • volume volume

    - chōng yào

    - nghiền thuốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 舂米 chōngmǐ

    - giã gạo.

  • volume volume

    - chōng yào

    - nghiền thuốc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chuāng , Zhōng
    • Âm hán việt: Thung
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKHX (手大竹重)
    • Bảng mã:U+8202
    • Tần suất sử dụng:Thấp