部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thung】
Đọc nhanh: 舂 (thung). Ý nghĩa là: giã; đâm; nghiền. Ví dụ : - 舂米。 giã gạo.. - 舂药。 nghiền thuốc.
舂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giã; đâm; nghiền
把东西放在石臼或乳钵里捣去皮壳或捣碎
- 舂米 chōngmǐ
- giã gạo.
- 舂 chōng 药 yào
- nghiền thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舂
舂›
Tập viết