Đọc nhanh: 舍己 (xá kỉ). Ý nghĩa là: lòng vị tha, tự từ bỏ, hy sinh bản thân (để giúp đỡ người khác). Ví dụ : - 王杰舍己救人的事迹在当地传为佳话。 Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
舍己 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lòng vị tha
altruism
- 王杰 舍己救人 的 事迹 在 当地 传为佳话
- Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
✪ 2. tự từ bỏ
self-renunciation
✪ 3. hy sinh bản thân (để giúp đỡ người khác)
self-sacrifice (to help others)
✪ 4. vị tha
selfless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍己
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不要 扔掉 , 我 有点 舍不得 它
- Đừng vứt nó đi, tớ vẫn còn luyến tiếc nó.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 王杰 舍己救人 的 事迹 在 当地 传为佳话
- Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 连长 舍不得 自己 的 部队 , 才 休养 几天 就 赶回去 了
- đại đội trưởng không nỡ rời đơn vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về đơn vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
舍›