Đọc nhanh: 致病 (trí bệnh). Ý nghĩa là: gây bệnh.
致病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây bệnh
pathogenic; to cause disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致病
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 这种 疾病 可能 导致 男女 不育
- Căn bệnh này có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.
- 疾病 导致 他 全身 瘫痪
- Căn bệnh khiến anh bị liệt.
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 他 工作 太 努力 , 以致 生病 了
- Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
致›