Đọc nhanh: 致病性 (trí bệnh tính). Ý nghĩa là: pathogenicity tính gây bệnh; khả năng gây bệnh.
致病性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pathogenicity tính gây bệnh; khả năng gây bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致病性
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 他 的 病情 导致 了 大气
- Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 他 工作 太 努力 , 以致 生病 了
- Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
病›
致›