致病性 Zhì bìng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【trí bệnh tính】

Đọc nhanh: 致病性 (trí bệnh tính). Ý nghĩa là: pathogenicity tính gây bệnh; khả năng gây bệnh.

Ý Nghĩa của "致病性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

致病性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pathogenicity tính gây bệnh; khả năng gây bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致病性

  • volume volume

    - 慢性病 mànxìngbìng

    - bệnh mãn tính.

  • volume volume

    - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • volume volume

    - 慢性病 mànxìngbìng 折腾 zhēténg rén

    - bệnh mãn tính làm khổ người.

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 急性病 jíxìngbìng 应该 yīnggāi 赶快 gǎnkuài 医治 yīzhì

    - Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 导致 dǎozhì le 大气 dàqì

    - Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 致使 zhìshǐ 比赛 bǐsài 延期 yánqī

    - Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò tài 努力 nǔlì 以致 yǐzhì 生病 shēngbìng le

    - Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao