Đọc nhanh: 至是 (chí thị). Ý nghĩa là: chí phải.
至是 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí phải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至是
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 是 所 至祷
- điều mong mỏi nhất
- 我 不吃 辣 , 至多是 尝尝
- Tôi không ăn cay, cùng lắm là thử chút thôi.
- 他们 俩 是 至交
- họ là bạn thân.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 他 讨厌 看书 , 至多是 看看
- Anh ấy ghét đọc sách, nhiều lắm là xem qua.
- 提高 工作效率 是 至关重要
- Việc nâng cao hiệu suất công việc là vô cùng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
是›
至›