Đọc nhanh: 蝇拂 (dăng phất). Ý nghĩa là: chổi xơ quất.
蝇拂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổi xơ quất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝇拂
- 扑灭 蚊蝇
- đập ruồi muỗi.
- 我 讨厌 苍蝇 , 因为 它们 很脏
- Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
- 拂拭
- lau phủi.
- 拂去 身上 雪花
- Rũ đi tuyết trên người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拂›
蝇›